See chỉ số in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 10 ] ], "text": "Các chỉ số kinh tế." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "Chỉ số chứng khoán." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "Chỉ số thông minh." } ], "glosses": [ "Con số biểu hiện tương đối tình hình biến động của một hiện tượng ở các thời kì khác nhau." ], "id": "vi-chỉ_số-vi-noun-QTFOa5Yt" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "Chỉ số của A₁, A₂, Aₙ là 1, 2, n." } ], "glosses": [ "Số hoặc chữ thường được ghi dưới bên phải một biểu thức để phân biệt." ], "id": "vi-chỉ_số-vi-noun-7p50i44E" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "Chỉ số của căn thức S là 3." } ], "glosses": [ "Số hoặc chữ ghi trên dấu căn để chỉ bậc của căn." ], "id": "vi-chỉ_số-vi-noun-mzms4U~6" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭ˧˩˧ so˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩˨ ʂo̰˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨi˨˩˦ ʂo˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩ ʂo˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨḭʔ˧˩ ʂo̰˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chỉ số" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 10 ] ], "text": "Các chỉ số kinh tế." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "Chỉ số chứng khoán." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "Chỉ số thông minh." } ], "glosses": [ "Con số biểu hiện tương đối tình hình biến động của một hiện tượng ở các thời kì khác nhau." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "Chỉ số của A₁, A₂, Aₙ là 1, 2, n." } ], "glosses": [ "Số hoặc chữ thường được ghi dưới bên phải một biểu thức để phân biệt." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "Chỉ số của căn thức S là 3." } ], "glosses": [ "Số hoặc chữ ghi trên dấu căn để chỉ bậc của căn." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭ˧˩˧ so˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩˨ ʂo̰˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨi˨˩˦ ʂo˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩ ʂo˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨḭʔ˧˩ ʂo̰˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chỉ số" }
Download raw JSONL data for chỉ số meaning in Tiếng Việt (1.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.